Lignite, còn được gọi là than nâu, là một loại than non-metallic với hàm lượng carbon thấp hơn các loại than khác như anthracite hoặc bituminous coal. Nó có màu đen nâu đến gần như đen, và cấu trúc của nó tương đối mềm và dễ vỡ.
Than nâu thường được tìm thấy trong các trầm tích đá sét ở độ sâu từ vài mét đến hàng trăm mét, nơi chúng hình thành từ sự phân hủy sinh học của thực vật cổ đại trong điều kiện áp suất và nhiệt độ thấp.
Các Tính Chất Nổi Bật Của Lignite!
Than nâu được đặc trưng bởi một số tính chất quan trọng:
-
Hàm lượng carbon thấp: Hàm lượng carbon trong lignite thường dao động từ 60% đến 75%, thấp hơn nhiều so với các loại than cứng.
-
Nhiệt lượng thấp: Do hàm lượng carbon thấp, lignite tạo ra nhiệt lượng khi đốt cháy ít hơn các loại than khác.
-
Độ ẩm cao: Lignite thường có độ ẩm rất cao, từ 30% đến 60%, khiến việc vận chuyển và lưu trữ trở nên khó khăn hơn.
-
Chất dễ vỡ: Cấu trúc của lignite tương đối mềm và dễ vỡ, cho phép khai thác và xử lý nó bằng các phương pháp đơn giản.
Ứng Dụng Của Lignite Trong Công Nghiệp!
Bất chấp những hạn chế về nhiệt lượng và độ ẩm, lignite vẫn được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:
-
Sản xuất điện: Than nâu là nguồn nhiên liệu chính để sản xuất điện ở một số quốc gia, đặc biệt là những nước có trữ lượng lignite dồi dào.
-
Sản xuất nhiên liệu sinh học: Lignite có thể được chuyển đổi thành nhiên liệu sinh học như metanol, etanol và biodiesel thông qua quá trình gasification.
-
Sản xuất hóa chất: Than nâu cũng được sử dụng làm nguyên liệu thô để sản xuất một số loại hóa chất, chẳng hạn như amoniac, urea và axit sunfuric.
Quá Trình Sản Xuất Lignite! Khai thác lignite thường được thực hiện bằng phương pháp mỏ lộ thiên hoặc mỏ ngầm, tùy thuộc vào độ sâu của lapisan than. Sau khi khai thác, lignite thô được nghiền nhỏ và loại bỏ tạp chất như đá và đất.
Để cải thiện tính chất cháy và giảm độ ẩm của lignite, nó thường được sấy khô hoặc briquette (ép viên).
Một Góc Nhìn Cụ Thể Về Than Nâu!
- Môi trường:
Sự đốt cháy lignite giải phóng một lượng lớn khí CO2, là một trong những nguyên nhân gây hiệu ứng nhà kính. Do đó, việc sử dụng lignite đang dần bị hạn chế để bảo vệ môi trường.
- Nghiên cứu và Phát triển:
Các nhà khoa học đang nghiên cứu các phương pháp mới để chuyển đổi lignite thành nhiên liệu sạch và giảm thiểu tác động của nó đến môi trường. Ví dụ, công nghệ gasification hiện đại cho phép chuyển lignite thành khí syn-gas có thể được sử dụng như nhiên liệu hoặc nguyên liệu thô để sản xuất hóa chất sạch.
Bảng So sánh Lignite với Các Loại Than Khác!
Loại Than | Hàm lượng Carbon (%) | Nhiệt lượng (kcal/kg) | Độ ẩm (%) |
---|---|---|---|
Anthracite | 86 - 98 | 8000 - 8800 | 1-5 |
Bituminous Coal | 72 - 85 | 7000 - 7800 | 5-15 |
| Lignite | 60 - 75 | 4000 - 5000 | 30 - 60 |
Kết Luận!
Lignite là một loại than non-metallic quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Tuy nhiên, việc sử dụng lignite cần được cân nhắc kỹ lưỡng do tác động của nó đến môi trường. Nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới để chuyển đổi lignite thành nhiên liệu sạch và giảm thiểu khí thải sẽ là chìa khóa để khai thác tiềm năng của loại than này một cách bền vững trong tương lai.